• n

    tự động
    オート・カウンタ: máy tính tiền tự động (auto counter)
    オート・カッター: máy cắt tự động (auto cutter)
    オート・コード: mã hóa tự động (automatic code)
    オート・センサー: bộ cảm biến tự động (auto sensor)

    Kỹ thuật

    ô tô [auto]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X