• n

    quá/lên trên/vượt quá/quá mức/qua
    それは大げさ(オーバー)だよ: việc ấy hình như hơi quá !
    男女合同のスリープ・オーバー: trai gái ngủ qua đêm với nhau
    ビザの滞在期間をオーバーしていたかもしれない: viza của tôi quá hạn rồi thì phải
    予算を少しオーバーしている: hơi vượt quá ngân sách một chút
    オーバーな表現をする: thể hiện thái độ hơi quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X