• Kỹ thuật

    sự đại tu [overhaul]
    Explanation: オーバーホールとは壊れている/いないに関わらず各部を新品のときのメカニカル・コンディションに戻すことです。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X