• n

    phần chồng lên nhau/trùng nhau/trùng lặp/chồng chéo
    印刷のオーバーラップ: in trùng
    オーバーラップ遺伝子: gien trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X