• n

    lễ khai trương/sự mở cửa/khai trương/khai mạc/lễ khai mạc/mở màn/mở cửa (chứng khoán)
    オープニング・スピーチ: diễn văn khai mạc (opening speech)
    オープニングスピーチを行う: đọc diễn văn khai mạc
    オープニングレート: giá mở cửa (thị trường chứng khoán)
    オープニング音楽: nhạc mở màn

    Kỹ thuật

    sự mở/độ mở/khe hở/lỗ [opening]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X