• n-vs

    mở cửa/khai trương/khai mạc/mở màn/mở
    オープンしたいファイルを選択する: hãy chọn file (tệp tin) mà bạn muốn mở
    オープンしたばかりのレストラン: nhà hàng (tiệm ăn) mới khai trương
    オープンしたばかりの訓練所: cơ sở đào tạo mới mở cửa
    私たちは、新しくオープンしたレストランで夕食を食べた: chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng mới khai trương
    日曜日は何時まで開いて[オープンして]いますか?

    adj-na

    rộng rãi/thoải mái/không hạn chế/mở rộng/mở
    オープン・アーキテクチャー: kiểu kiến trúc mở (open architecture)
    オープン・アクセス方針: phương châm tiếp cận mở (open access policy)
    オープン・エンロールメント: tuyển sinh không hạn chế (open enrollment)
    オープン・ゴルフ・トーナメント: giải gôn mở rộng (open golf tournament)

    Kỹ thuật

    mở/hở [open]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X