• [ オープン戦 ]

    n

    trận đấu giao hữu
    オープン戦に初出場する: xuất hiện lần đầu trong trận giao hữu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X