• n

    xe mui trần
    彼らは車でのパレードでオープンカーに乗っていた: anh ta đã lái chiếc xe mui trần trong đoàn diễu hành
    彼は、2台の車を組み合わせて1台のオープンカーを作り直した: anh ấy đã lắp ghép, sửa chữa hai chiếc xe ôtô lại thành một chiếc xe mui trần

    Kỹ thuật

    xe mui trần [open car]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X