• n

    tinh hoa phát tiết ra ngoài/hào quang/vầng hào quang
    私の人生の中に、祖父の気 (オーラ) が存在しているのを感じる: trong suốt cuộc đời của mình, tôi luôn cảm thấy có sự hiện diện của ông
    月のオーラ: vầng hào quang xung quanh mặt trăng
    成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ: những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X