• adj-na

    ở xung quanh/mọi nơi/khắp nơi/mọi nơi mọi chỗ/bao quát
    そのソフトウェアに精通し、オールラウンドに作業する必要がある: cần phải hiểu rõ phần mềm đó và làm việc một cách bao quát

    adj-na

    toàn diện/đa di năng/đa tài
    オールラウンドの人: người toàn diện (đa tài)
    オールラウンドプレーヤー: cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X