• n

    đòn phản công (trong môn boxing)

    n

    quầy
    チェックインカウンターでチケットを受け取る: mua vé ở quầy bán vé
    分かりました。それで、カウンターでチケットを受け取れますか: tôi hiểu rồi, tôi có thể đặt mua một vé tại quầy bán vé được không?
    バーのカウンターに座る: ngồi ở quầy bar
    X航空の乗り継ぎカウンターはどこですか?: Làm ơn cho hỏi quầy tiếp nhận khách đổi chuyến của Hãng

    Kỹ thuật

    máy đếm/công tơ/đồng hồ đo [counter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X