• adj-na

    khô/khô khốc/khô xương khô xác/khô ráp/xào xạc
    カサカサいう音がする: phát ra âm thanh khô khốc;カサカサいう木の葉: lá khô rơi xào xạc
    皮膚がカサカサしている: da khô ráp

    n

    sự khô xương khô xác/sự khô khốc/sự khô ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X