-
adj-na
bình dị (cách ăn mặc)/bình thường (cách ăn mặc)/giản dị/bình dân/nhã nhặn/thoải mái/đơn giản
- カジュアル・ドレス : chiếc váy giản dị
- カジュアル・レストラン : nhà hàng bình dân
- ドレッシーな[カジュアルな]ものを探しています: tìm những đồ nhã nhặn
- 弊社は大変カジュアルな会社ですから、職場でネクタイを着用する必要はありません: công ty của chúng tôi rất thoải mái vì vậy chúng tôi không phải đeo cà vạt đi làm
- オペラや教会にカジュアルな服装で出掛け
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ