• adj-na

    bình dị (cách ăn mặc)/bình thường (cách ăn mặc)/giản dị/bình dân/nhã nhặn/thoải mái/đơn giản
    カジュアル・ドレス : chiếc váy giản dị
    カジュアル・レストラン : nhà hàng bình dân
    ドレッシーな[カジュアルな]ものを探しています: tìm những đồ nhã nhặn
    弊社は大変カジュアルな会社ですから、職場でネクタイを着用する必要はありません: công ty của chúng tôi rất thoải mái vì vậy chúng tôi không phải đeo cà vạt đi làm
    オペラや教会にカジュアルな服装で出掛け

    n

    bình dị/bình thường/giản dị/bình dân/nhã nhặn/thoải mái/đơn giản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X