• n

    cat-set/đài/băng cat-set
    カセット・テープ: băng cat-set
    カセット・テープ・レコーダ: máy ghi âm cat- set
    カセット・テープをかける : mở băng cat-set
    ビデオ・カセット : đầu máy video
    それは60分用のカセットだ: đấy là băng cat-set 60 phút

    Kỹ thuật

    băng catxet/hộp băng từ [cassette]

    Tin học

    cát xét [cassette]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X