• n

    băng cat-set
    記録カセットテープ : băng cat-set để ghi âm
    カセットテープに録音した~: ~ được ghi vào băng cat- set
    カセットテープは外国語の学習を容易にする : băng cat-set giúp việc học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn

    Kỹ thuật

    băng cát-xét [cassette tape]

    Tin học

    băng cát xét [tape cassette]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X