• n

    sên
    ウミカタツムリ: sên biển
    食用カタツムリ: sên ăn được
    この市の郵便配達はカタツムリのように時間がかかる: dịch vụ phân phát thư của thành phố này chậm như sên
    カタツムリの歩みで進む: tiến chậm như sên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X