• n

    chứng chảy nước mũi/viêm mũi chảy nước/viêm
    悪性カタル: viêm ác tính
    中耳カタル: viêm tai giữa
    気管支カタル: viêm cuống phổi
    慢性カタル状態: tình trạng viêm mũi mãn tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X