• n

    catalô/cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm
    最新カタログ1冊: một quyển catalô mới nhất
    お客様が電話で話していらっしゃった商品は、弊社のカタログ50ページにございます: sản phẩm mà ông nói trên điện thoại có ở trang 50 trong quyển catalô công ty chúng tôi
    カタログ・ショールーム: phòng trưng bày catalô
    ~を詳細に解説したカタログ: catalô giải thích căn cẽ về cái gì

    Kinh tế

    bản liệt kê các danh mục/catalô [catalogue (MAT)]

    Tin học

    danh mục [catalog (vs)/catalogue]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X