• adv

    leng keng/xủng xẻng/loẻng xoẻng/
    カチンと音をさせる: phát ra âm thanh xủng xẻng
    カチンと鳴らす: kêu leng keng
    カチンガチャンと音を立ててぶつかる剣と剣: tiếng gươm va vào nhau kêu lách cách, keng keng
    カチンカチンと鳴り響く: phát ra âm thanh chói tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X