• n

    dao cắt/cưa/máy cắt/máy băm
    カッター・コレット: ống kẹp dao cắt (chuôi dao)
    カッター・ボックス: hộp máy cắt
    末端に小さなカッターが付いた管: ống có gắn dao nhíp ở một đầu
    カッターを使うときは気を付けなさい: khi dùng cưa phải chú ý đấy!
    カッター研削盤: thợ cắt

    n

    máy cắt cỏ

    n

    máy phay

    Kỹ thuật

    máy cắt [cutter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X