• n

    cốc/chén/bát/cúp
    カップ1杯: một bát
    砂糖をカップ1杯分貸してもらえませんか: cho tôi vay một chén đường được không?
    カップ4分の1の砂糖を加える: thêm vào một phần tư bát đường
    ひびの入ったカップ: cốc bị nứt
    ワールドカップ: cúp bóng đá thế giới

    Kỹ thuật

    chén nhỏ/chậu nhỏ [cup]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X