-
adj-na, adv
rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm
- 「もっと大きい家に住みたいわー。狭くって仕方ないわ」「そらそうなんだけど2000万借りて家買ったらカツカツの生活になるよ」 : "em muốn sống trong một ngôi nhà khang trang, rộng rãi hơn nữa. Nhà này bé quá" "Tất nhiên ai chả thích. Nhưng nếu ta vay 20 triệu yên để mua nhà, thì sinh hoạt sau này sẽ chật vật lắm đấy"
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ