• [ カトリック教会 ]

    n

    nhà thờ đạo Công giáo/nhà thờ đạo thiên chúa giáo
    カトリック教会による教育: giáo dục tại nhà thờ thiên chúa giáo
    カトリック教会は親に対して自分の子どもに洗礼を受けさせるように求めている: nhà thờ đạo Công giáo yêu cầu các bậc bố mẹ phải rửa tôi cho con cái họ
    ギリシャ・カトリック教会: nhà thờ Công giáo Hy Lạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X