• n

    chất Cadium
    カドミウム・イオン: iôn cadium
    カドミウム・マルーン: màu hạt dẻ cadium
    カドミウム汚染米: gạo bị nhiễm cadium
    カドミウム化合物: hợp chất cadium

    Kỹ thuật

    catmi [cadmium]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X