• n

    quán cà phê/quán nước
    インターネット・カフェ: cà phê Internet
    音楽を聴かせるカフェ: quán cà phê có nghe nhạc
    戸外カフェ: quán cà phê ngoài trời
    歩道のカフェ: quán nước vỉa hè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X