• n

    cổ tay áo sơ mi/cổ tay
    レースのカフス: cổ tay áo sơ mi có đăng ten
    カフスボタン: nút cổ tay áo sơ mi

    n

    khăn quàng cổ mỏng và nhỏ
    フレンチ・カフス: khăn quàng cổ Pháp
    カフスの付いた: có gắn kèm khăn quàng cổ

    Kỹ thuật

    Cổ tay
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X