• n

    viên con nhộng (thuốc)/viên nang
    ソナー・カプセル: viên nhộng sôna
    ビタミン剤カプセル: viên nhộng vitamin
    液体カプセル: viên nhộng thể lỏng
    魚油カプセル: viên (nhộng) dầu cá

    Kỹ thuật

    capsun/bát nung [capsule]
    khuôn nung đồ sứ [capsule]
    Explanation: Vỏ bọc đồ sứ khi nung
    kíp nổ/ngòi nổ [capsule]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X