• n

    bí ngô/quả bí ngô/bí rợ/bí đỏ
    私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ: Chúng tôi cần một quả bí ngô lớn cho lễ Haloween
    カボチャのケーキを作る: Làm bánh bí đỏ
    これらのカボチャは、畑にずっと放置されていた: Những quả bí ngô này bị để quên suốt ở trong ruộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X