• n

    cam (máy móc)/trục cam
    カム・ブレーキ: Phanh trục cam
    カム・ボックス: Hộp cam
    カム・ディスク: Đĩa cam
    カム・エンジン: Động cơ cam

    Kỹ thuật

    cam/cam quay [cam]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X