• n

    rùa/con rùa
    彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない: Tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây
    水生のカメ: Rùa sống ở dưới nước
    これは池や沼に住むカメの一種だ: Đây là một loại rùa sống ở ao và đầm
    彼のペットのカメは24年間生きた: Chú rùa nuôi của anh ấy sống được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X