• n

    thợ chụp ảnh/thợ quay phim/cameraman/người chụp ảnh/nhà quay phim/phóng viên nhiếp ảnh
    カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった: Cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã
    私がスタジオ入りしたとき、カメラマンは激怒していた: Khi tôi bước vào phòng chụp ảnh, tay thợ chụp ảnh đã rất tức giận
    その本は、作家とカメラマンの合作だった: Quyển sách đó là sự hợp tác giữa tác giả và th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X