• n

    sự tung hỏa mù/sự đánh lạc hướng/tung hỏa mù/đánh lạc hướng/che giấu/giấu
    兵士たちは、テントを木の枝でカモフラージュした: Các binh sĩ đã che giấu lều trại của mình bằng các cành cây
    レーダー・カモフラージュ: Đánh lạc hướng hệ thống rađa
    カモフラージュ用の材料: Vật liệu dùng để đánh lạc hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X