-
n
một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô/thuyền Kaiac/thuyền lá tre/thuyền gỗ/xuồng Kaiac
- 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする: Tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết
- カヤックはしっかり安定しているがひっくり返る可能性もある: Thuyền gỗ rất chắc chắn nhưng nó cũng có thể bị lật nhào
- カヤックで行く: Đi bằng thuyền lá tre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ