• n

    một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô/thuyền Kaiac/thuyền lá tre/thuyền gỗ/xuồng Kaiac
    私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする: Tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết
    カヤックはしっかり安定しているがひっくり返る可能性もある: Thuyền gỗ rất chắc chắn nhưng nó cũng có thể bị lật nhào
    カヤックで行く: Đi bằng thuyền lá tre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X