• n

    karaôke
    カラオケで古い歌を歌うのが好きなのよ: Tôi thích hát những bài hát ngày xưa bằng Karaôke
    今晩カラオケに行きましょうよ: Tối nay chúng mình cùng đi hát Karaôke nhé
    韓国語でカラオケを歌う: Hát Karaôke bằng tiếng Hàn Quốc
    テニスとカラオケが好きなので、もしこの中のどちらかが趣味という方がいましたら、ぜひお知らせください。どうぞよろしく: Tôi thích chơi Tenn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X