• adj-na, adv

    khô khốc/khô/khô rang/khô kiệt/khô cong
    カラカラと笑う: cười khô khốc;のどがカラカラである: khát khô cả cổ
    急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた: tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô
    カラカラに乾燥する: sấy khô cong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X