• [ カリブかい ]

    n

    biển Caribê
    モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: Thuyền trưởng Mogan là tên hải tặc khét tiếng trên vùng biển Caribê
    カリブ海の秘密: Bí mật vùng biển Caribbê
    親はカリブ海への素晴らしい旅行に出掛けた: Bố mẹ tôi đã đi một chuyến du lịch tuyệt vời đến biển Caribê
    新婚旅行にはカリブ海クルーズ、と心を決めている: Tôi quyết định sẽ đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X