• n

    các-ten/tập đoàn độc tài kinh tế
    貿易カルテル: Tập đoàn thương mại
    生産カルテル: Tập đoàn sản xuất
    国際粗鋼カルテル: Tập đoàn thép quốc tế
    国際石油カルテル: Tập đoàn dầu lửa quốc tế.

    Kinh tế

    các-ten [cartel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X