• n

    cơm cari/cơm cà-ri
    チキン・カレー・ライス : Cơm cari gà
     昼ご飯の彼はよくカレーライスです: Bữa cơm trưa của anh ấy thường là món cơm cari.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X