• n

    sự quay cóp bài/sự gian trá/quay cóp/quay bài
    カンニングしたことで生徒をしかる: khiển trách sinh viên quay cóp bài
    先生にカンニングが見つかって、こってり油を搾られた: giáo viên mắng cho tôi một trận khi nhìn thấy tôi quay bài
    テスト中にカンニングをしているのを見つけられる: bị nhìn thấy khi đang quay cóp (quay bài) trong kỳ thi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X