• n

    đẳng cấp/tầng lớp/giai cấp
    バラモンはヒンドゥー教の最高カーストの構成員だ: Người Balamôn là những thành viên thuộc đẳng cấp cao nhất của đạo Hindu
    あらゆるカーストの人々: Mọi người ở tất cả các đẳng cấp
    カースト制度は、インドの世襲的階級制度だ: Chế độ giai cấp là chế độ được kế thừa từ lâu đời của Ấn Độ
    この学校にはカーストを問わず入学できるのですね?: Có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X