• n

    con trỏ/con chạy (trên màn hình vi tính)
    カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く: Đặt con trỏ lên cửa sổ tin nhắn
    カーソルを右へ移動する: Dịch chuyển con trỏ sang bên phải
    コンピュータ画面で点滅しているカーソルを見つめる: Nhìn thấy con trỏ đang nhấp nháy trên màn hình máy tính
    カーソル位置にある文字を削除する: Xóa chữ ở vị trí con trỏ

    n

    đai gạt bằng mica (trên thước tính)

    Kỹ thuật

    con trỏ [cursor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X