• n

    màn cửa

    n

    rèm vải/màn gió
    既製品のカーテン: Rèm vải may sẵn
    花柄のカーテン: Rèm vải có hoa

    Kỹ thuật

    màn che [curtain]
    màng ngăn [curtain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X