• n

    xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
    彼女のショッピング・カートがアキレスのかかとに当たり、私は床に倒れた: Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà
    商品リストから欲しい商品を選んでカートに加える: Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào shopping cart
    カートに食料品を積んだ: Xếp thực phẩm vào xe đẩy

    Kỹ thuật

    xe bò/xe ngựa/xe kéo [cart]
    xe cút kít [cart]
    xe đẩy [cart]
    xe goòng nhỏ [cart]
    xe hai bánh [cart]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X