• n

    lá bài/quân bài
    じゃあ2枚めくって。ダメ、ダメ。持ってっちゃダメなの。何のカード?: Thế thì hãy lật 2 tấm bài lên đi. Không được. Không được. Giữ không được à? Quân bài gì vậy?
    ママがカード1枚取るから、ちゃんと広げてよ: mẹ sẽ rút một quân bài nên con xoè bài ra đi

    n

    thẻ/các
    カード・コピーイング・マシン: Máy copy thẻ
    ビザ(カード): Thẻ Visa
    テレホン・カードしか使えない: Chỉ sử dụng thẻ điện thoại
    テレホンカードで電話をかける: Gọi điện bằng thẻ điện thoại

    Tin học

    cạc/thẻ [card]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X