• n

    cú đánh bóng xoáy
    カーブを主体に投げる投手: Cầu thủ chuyên ném bóng xoáy
    スローカーブ: Cú đánh bóng xoay người chậm (trong môn bóng chày)

    n

    hình uốn lượn/đường quanh co/đường cong/sự quanh co
     ~ミラー: gương lồi (gương mặt cong)
    この山道が ~ が多い。:  Con đường sườn núi quanh co.

    Kỹ thuật

    đường cong/đặc tuyến [curve]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X