• [ かーぼんかみ ]

    n

    giấy cạc-bon

    [ カーボンかみ ]

    n

    Giấy than
    タイプライターにカーボン紙を挟む: Cho giấy than vào máy chữ
    カーボン紙で写しをとる : Sao chép bằng giấy than

    [ カーボンし ]

    n

    Giấy than
    カーボン紙分離機: Máy phân chia giấy than

    Kỹ thuật

    [ カーボンかみ ]

    giấy các bon [carbon paper]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X