• n

    môn đánh bi đá trên tuyết
    カーリング始めよう。競技人口少なそうだから、次のオリンピックには出られるかな?: Tôi sẽ bắt đầu chơi môn đánh bi đá trên tuyết. Hình như ít người chơi môn này nên tôi có thể được tham gia vào Omlympic tới
    東京都カーリング協会: Hiệp hội môn đánh bi đá trên tuyết Tokyo

    n

    sự xoay/cú xoay người
    Động tác xoay tròn nhanh trong các môn thể thao trên băng

    Kỹ thuật

    sự quăn/sự xoắn [curling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X