• n

    sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/chỉ đạo/hướng dẫn
    課外活動ガイダンス: hướng dẫn hoạt động ngoại khóa
    音声ガイダンス: hướng dẫn phát âm
    キャリア・ガイダンス: hướng dẫn nghề nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X