• adj-na, adv

    rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy
    彼女の足はガクガクしていた: chân cô ta run lẩy bẩy
    膝が(寒さや恐怖のために)ガクガクして : đầu gối run lập cập vì rét, vì sợ
    歯がガクガクする: răng va vào nhau lập cập

    n

    sự rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X