• prt, fem

    ga

    n

    ga/khí ga/khí đốt
    ガス・センサー : thiết bị cảm ứng bằng ga
    ガス・シール : niêm phong bình ga
    ガス・クッキング・テーブル: bếp ga

    n

    hơi

    Kỹ thuật

    chất khí/hơi đốt/khí ga/khí nổ [gas]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X